Screw Plug, oil sump SWAG 81 93 0262
Mã sản phẩm:
AL13879270
-
We deliver to
United StatesWe can deliver this product to United States and other countries. You can see delivery price in the shopping cart.
We have various delivery options to United States. You can see delivery date and cost in the shopping cart.
You can track your package with a dedicated tracking link that you'll receive immediately after paying for your order. -
50182.72 vnd
- Giá: 50182.72 vnd
-
- có thể đặt
- 9 chiếc
-
ngày giao hàng:
30.04.2024, 11:55
- Thêm vào giỏ hàng
Nhà sản xuất | SWAG |
mã | 81 93 0262 |
Sản phẩm | Screw Plug, oil sump |
Bolt Head-/Nut Design | Male Hex |
Colour | Silver |
External Thread Size | M12 x 1,25 |
Length [mm] | 20,5 |
Material | Steel |
Outer Diameter [mm] | 22 |
Quality/ Grade | 8.8 |
Screw length below head [mm] | 11 |
Spanner Size | 14 |
Supplementary Article/Info 2 | without seal ring |
Surface | Zinc-coated |
Thread Length [mm] | 11 |
- Mã gốc:
-
DACIA 11 12 801 M0B DAIHATSU 90043-41041 INFINITI 11128-01M0B INFINITI 11128-01M00 INFINITI 11128-01M01 - Hiển thị thêm
Tại sao Nên Mua Sắm với Chúng Tôi?
ĐÃ GIAO HƠN 1 000 000 ĐƠN HÀNG
-
Giao Hàng Nhanh Toàn Cầu:
90% hàng hóa được gửi đi vào ngày làm việc tiếp theo -
Xác Minh Phần theo Mã VIN
-
Bảo Hành Hoàn Tiền 14 Ngày
-
Bảo Đảm Thanh Toán An Toàn
Dữ liệu cá nhân của khách hàng được bảo vệ -
Giúp Đỡ trong việc Chọn Phụ Tùng
Giảm Giá và Dịch Vụ
từ quản lý cá nhân cho nhà bán buôn và dịch vụ ô tô
từ quản lý cá nhân cho nhà bán buôn và dịch vụ ô tô
-
15 Năm
trên thị trường -
€200 000
giá trị hàng tồn kho -
Hơn 20,000
người tìm kiếm sản phẩm trên ALVADI mỗi ngày -
Hơn 5 Triệu
phụ tùng với giá cả phải chăng
Mã được quy định bởi nhà sản xuất để xác định linh kiện phù hợp.
Dưới đây là các mã tương thích với linh kiện này:
Dưới đây là các mã tương thích với linh kiện này:
3RG | 83013 |
ALVADI | AL13879270 |
3RG | 83513 |
AIC | 52879 |
AIC | 52879S |
AKRON-MALÒ | 120021 |
Aslyx | AS-200735 |
BGA | PK6300 |
BIRTH | 4750 |
CAUTEX | 952029 |
CORTECO | 005567H |
CORTECO | 005567S |
CORTECO | 220122S |
CORTECO | 220123S |
DACIA | 11 12 801 M0B |
DAIHATSU | 90043-41041 |
DAKAtec | 30510 |
DATSUN | 11128-01M00 |
Dr.Motor Automotive | DRM01361 |
EAN | 4027816302629 |
EAN | 4044688302625 |
ELRING | 587.290 |
FA1 | 452.810.001 |
FA1 | 452.810.011 |
FARE SA | 1534 |
FARE-MX | 1534 |
FEBI BILSTEIN | 30262 |
FEBI BILSTEIN | 48878 |
GOOM | OP-0034 |
HINO | 81 93 0262 |
IAP QUALITY PARTS | 162-17000 |
IMEX | EZ-103P |
IMEX | EZ-108P |
IMEX | IMX REN1112801M0B |
INFINITI | 11128-01M0B |
INFINITI | 11128-01M00 |
INFINITI | 11128-01M01 |
INFINITI | 11128-01M05 |
INTFRADIS | 306 |
KS TOOLS | 430.0012 |
KS TOOLS | 430.1012 |
KS TOOLS | 430.2012 |
LEXUS | 90341-12012 |
MAPCO | 95947 |
MASUMA | M-46 |
MASUMA | M-49 |
MAZDA | 1M00-10-305 |
MEC-DIESEL | 600668 |
METZGER | 7990225 |
METZGER | 8030012 |
MI.R.A. | 28/2283 |
MI.R.A. | 28/2283K |
MINI | 11 13 7 791 817 |
Metalcaucho | 02318 |
NISSAN | 11128-BX00A |
NISSAN | 11128-BX000 |
NISSAN | 11128-01M0B |
NISSAN | 11128-01M00 |
NISSAN | 11128-01M01 |
NISSAN | 11128-01M05 |
OPTIMAL | PA-028 |
OPTIMAL | PA-029 |
OSSCA | 68866 |
PATRON | P16-0059 |
PLYOM | P952029 |
RENAULT | 1112801M0B |
RENAULT | 1112801M00 |
RENAULT | 1112801M05 |
RENAULT | 77 01 474 515 |
SCION | 90341-12012 |
STC | T402318 |
STELLOX | 75-52508-SX |
SUZUKI | T9034-11201-200 |
SWAG | 81 93 0262 |
Storm | F1534 |
TOPRAN | 502 935 |
TOYOTA | 90341-12012 |
TOYOTA (FAW) | 90341-12012 |
TOYOTA (GAC) | 90341-12012 |
TRICLO | 326160 |
TRISCAN | 9500 1013 |
VAN HECK | 452.810.011 |
VEMA | 360 |
VEMA | 386 |
VEMA | 517 |
VEMA | 528 |
WILMINK GROUP | WG1083868 |
WILMINK GROUP | WG1219867 |
WILMINK GROUP | WG1219868 |
WILMINK GROUP | WG1431996 |
WILMINK GROUP | WG1431998 |
WILMINK GROUP | WG1439372 |
WILMINK GROUP | WG1439373 |
WILMINK GROUP | WG1766656 |
WILMINK GROUP | WG1836710 |
WILMINK GROUP | WG2222465 |
WILMINK GROUP | WG2232273 |
WILMINK GROUP | WG2286262 |
ZEKKERT | BE-3250 |
artikul | 81930262 |
Động cơ cho Toyota LAND CRUISER (FJ150)
- Quý khách cũng có thể thích
- Vít khóa, cácte dầu
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota
- Vít khóa, cácte dầu cho TOYOTA LAND CRUISER (FJ150)
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER 10.2017
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER (FJ200) 08.2015
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER (FJ150) 01.2014
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER (_J20_) 01.2012
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER 01.2011
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER (FJ150) 01.2009-12.2013
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER V8 (FJ200) 11.2007-12.2015
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER (FJ120) 01.2003-10.2009
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER (FJ100) 01.1998-11.2007
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER (FJ90) 06.1996-12.2002
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER (FJ80/FJ82) 01.1989-05.1996
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER (_J7_) 11.1984-08.2001
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER (FJ40/FJ75/FJ62/FJ60) 01.1974-12.1991
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER (_J4_) 01.1965-11.2001
- Vít khóa, cácte dầu cho Toyota LAND CRUISER 01.1960-01.1968